Câu lạc bộ Real Madrid 2024 – Đội bóng hoàng gia TBN
Tên chính thức: Câu lạc bộ bóng đá Real Madrid
Biệt danh: Los Blancos (Kền kền trắng), Los Vikingos (Những người Viking)
Sân vận động: Santiago Bernabéu ( Sức chứa hơn 80.000 người )
Chủ tịch hiện tại: Florentino Pérez
Quản lí hiện tại: Carlo Ancelotti
Giải đấu: Siêu cúp châu Âu Mùa 2022-2023,
Cup Khác Mùa 2023-2024,
La Liga Mùa 2023-2024,
Cúp C1 Mùa 2023-2024
- Trang web: https://www.realmadrid.com/
- Facebook: https://www.facebook.com/RealMadrid
- Twitter: https://twitter.com/realmadrid
- Youtube: https://www.youtube.com/user/realmadridcf
- Instagram: https://www.instagram.com/realmadrid/
thủ môn
1. Thibaut Courtois
Ví trí: Thủ môn
Ngày sinh: 11/5/1992
Quốc tịch: Belgium
25. Kepa Arrizabalaga
Ví trí: Thủ môn
Ngày sinh: 03/10/1994
Quốc tịch: Spain
Hậu vệ
20. Fran Garcia
Ví trí: Hậu vệ
Ngày sinh: 14/08/1999
Quốc tịch: Spain
2. Daniel Carvajal
Ví trí: Hậu vệ
Ngày sinh: 10/01/1992
Quốc tịch: Spain
17. Lucas Vazquez
Ví trí: Hậu vệ
Ngày sinh: 01/07/1991
Quốc tịch: Spain
20. Nacho Fernandez
Ví trí: Hậu vệ ( Đội Trưởng )
Ngày sinh: 18/01/1990
Quốc tịch: Spain
23. Ferland Mendy
Ví trí: Hậu vệ
Ngày sinh: 08/06/1995
Quốc tịch: France
3. Eder Militao
Ví trí: Hậu vệ
Ngày sinh: 18/01/1998
Quốc tịch: Brazil
4. David Alaba
Ví trí: Hậu vệ
Ngày sinh: 24/06/1992
Quốc tịch: Áo
22. Antonio Rudiger
Ví trí: Hậu vệ
Ngày sinh: 03/03/1993
Quốc tịch: Germany
Tiền về
18. Aurelien Tchouameni
Ngày sinh | 27 tháng 1, 2000 (24 tuổi) |
Quốc tịch | France |
Chiều cao | 1.87 m |
Vị trí | Tiền vệ |
10. Luka Modric
Ngày sinh | 9 tháng 9, 1985 (38 tuổi) |
Quốc tịch | Croatia |
Chiều cao | 1.72 m |
Vị trí | Tiền vệ |
19. Dani Ceballos
Ngày sinh | 7 tháng 8, 1996 (27 tuổi) |
Quốc tịch | Spain |
Chiều cao | 1.79 m |
Vị trí | Tiền vệ |
8. Toni Kroos
Ngày sinh | 4 tháng 1, 1990 (34 tuổi) |
Quốc tịch | Germany |
Chiều cao | 1.83 m |
Vị trí | Tiền vệ |
15. Federico Valverde
Ngày sinh | 22 tháng 7, 1998 (25 tuổi) |
Quốc tịch | Uruguay |
Chiều cao | 1.82 m |
Vị trí | Tiền vệ |
12. Eduardo Camavinga
Ngày sinh | 10 tháng 11, 2002 (21 tuổi) |
Quốc tịch | France |
Chiều cao | 1.82 m |
Vị trí | Tiền vệ |
24. Arda Guler
Ngày sinh | 25 tháng 2, 2005 (18 tuổi) |
Quốc tịch | Turkey |
Chiều cao | 1,76 m |
Vị trí | Tiền vệ |
5. Jude Bellingham
Ngày sinh | 29 tháng 6, 2003 (20 tuổi) |
Quốc tịch | Anh |
Chiều cao | 1,86 m m |
Vị trí | Tiền vệ |
21. Brahim Diaz
Ngày sinh | 3 tháng 8, 1999 (24 tuổi) |
Quốc tịch | Spain |
Chiều cao | 1,71 m |
Vị trí | Tiền vệ |
Tiền đạo
14. Joselu
Ngày sinh | 27 tháng 3, 1990 (33 tuổi) |
Quốc tịch | Spain |
Chiều cao | 1.92 m |
Vị trí | Tiền đạo |
7. Vinicius Junior
Ngày sinh | 12 tháng 7, 2000 (23 tuổi) |
Quốc tịch | Brazil |
Chiều cao | 1.76 m |
Vị trí | Tiền đạo |
11. Rodrygo Goes
Ngày sinh | 9 tháng 1, 2001 (23 tuổi) |
Quốc tịch | Brazil |
Chiều cao | 1.74 m |
Vị trí | Tiền đạo |
tin tức và sự kiện cũng như thông tin mới nhất tại REAL MADRID
Thủ thành Andriy Lunin – Thành tựu và sự nghiệp của thủ môn Ukraine
Andriy Lunin được công nhận là một trong những ngôi sao sáng giá trên bầu [...]
Th2